Có 1 kết quả:
同僚 tóng liáo ㄊㄨㄥˊ ㄌㄧㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bạn cùng làm quan
Từ điển Trung-Anh
(1) colleague
(2) fellow-worker
(2) fellow-worker
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0